|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ai oán
adj Plaintive giá»ng ai oán plaintive voice tiếng khóc than ai oán plaintive lamentations
| [ai oán] | | tÃnh từ | | | plaintive; plangent; mournful; wailful | | | giá»ng nói ai oán | | plaintive voice |
|
|
|
|